Phân biệt các loại inox phổ biến trên thị trường
Ngày nay, nhu cầu sử dụng các sản phẩm được làm từ inox đang trở nên vô cùng phổ biến. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao này, thị trường inox đang ngày càng mở rộng với sự đa dạng về loại hình và mức giá. Với mục tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại inox và phân biệt các loại inox phổ biến hiện nay, chúng tôi xin trình bày một số thông tin hữu ích trong bài viết này.
Một số loại inox phổ biến hiện nay
Inox cũng có rất nhiều loại, tuỳ theo mỗi loại sẽ có những ưu điểm riêng và giá thành cũng khác nhau. Sau đây là các loại inox và tính năng của chúng.
- Inox 304: gồm 18% crom và 10% niken. Là loại thép không gỉ phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Đây là loại inox không nhiễm từ, có thể sử dụng trong mọi môi trường, đặc biệt rất an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Vì thế giá thành của sản phẩm khá cao.
- Inox 201: gồm 18% crom và 8% niken. Loại inox này cũng không bị nhiễm từ. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng cần phải tránh tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc muối. Giá thành của sản phẩm không quá cao.
- Inox 430: nhiễm từ, dễ bị tác động của môi trường làm hoen ố.
- Inox 316: không nhiễm từ, có thể dùng trong mọi môi trường, kể cả những môi trường đòi hỏi độ sạch rất khắt khe.
Inox 304
Tính chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm không khí, nước, nước biển và môi trường axit yếu. Điều này là do sự tạo lớp oxit bề mặt tự nhiên (lớp passivation) từ crom giúp ngăn chặn sự ăn mòn. Inox 304 có độ dẻo và độ bền tốt, làm cho nó dễ dàng chuyên dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Inox 304 dễ dàng cắt, hàn, và gia công, điều này giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cần gia công phức tạp. Inox 304 có bề mặt sáng bóng, mịn màng và thường có một bảng gương trắng bóng.
Giá trị tái chế: Inox 304 có giá trị tái chế cao, giúp giảm tác động lên môi trường và tiết kiệm tài nguyên tự nhiên.
Ứng dụng: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác. Nó thường được sử dụng trong việc làm ống, tấm, dây và các sản phẩm gia công khác.
Inox 304 là một vật liệu đa dụng với tính chất chống ăn mòn, cơ học và thẩm mỹ tốt, và do đó nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình.
Inox 316
Inox 316, còn được gọi là thép không gỉ 316, là một loại thép không gỉ phổ biến và có thành phần hóa học cơ bản bao gồm ít nhất 16% crom (Cr), 10% niken (Ni), 2% molypdenum (Mo), 0.08% carbon (C), và ít sắt (Fe). Thành phần molybdenum (Mo) là yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của Inox 316 so với Inox 304.
Inox 316 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường ăn mòn cực đoan như axit sulfuric, axit clohydric, và nước biển. Molybdenum giúp tạo ra một lớp oxit bề mặt bền vững, ngăn chặn tác động của các tác nhân ăn mòn. Inox 316 có độ dẻo và độ bền cao, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ cứng và chịu nhiệt độ cao. Inox 316 có khả năng gia công tương tự như Inox 304, dễ dàng cắt, hàn, và gia công.
Ứng dụng: Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, sản xuất hóa chất, y tế, công nghiệp thực phẩm, và các ứng dụng ở môi trường nước biển. Nó cũng thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế và công cụ phẫu thuật. Inox 316 là một vật liệu chống ăn mòn mạnh mẽ và đa dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Inox 201
Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tương đối, tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó thấp hơn so với Inox 304 và Inox 316. Do sự thay thế một phần niken bằng đồng, Inox 201 thường không thể chống ăn mòn bằng cách tạo ra lớp oxit bề mặt mạnh mẽ như Inox 304 và Inox 316. Inox 201 có độ dẻo và độ bền tương đối, tuy nhiên, nó không bền bằng Inox 304 và Inox 316, đặc biệt ở những nơi có tác nhân ăn mòn mạnh mẽ. Inox 201 dễ dàng được gia công, bao gồm cắt, hàn, và chế tạo.
Ứng dụng: Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng kháng nhiệt độ thấp hoặc không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, đồ gia dụng, và các sản phẩm khác có nhu cầu về tính thẩm mỹ.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao và có nhu cầu thẩm mỹ. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, lựa chọn giữa Inox 201, Inox 304 và Inox 316 sẽ thay đổi.
Inox 430
Dưới đây là một số thông tin chung về Inox 430:
Thành phần hóa học: Inox 430 chứa khoảng 16-18% crom (Cr) và ít hơn 0.75% niken (Ni). Điều đặc biệt là Inox 430 có hàm lượng niken thấp hoặc không chứa niken, đây là điểm khác biệt lớn so với Inox 304, Inox 316 và Inox 201.
Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tương đối yếu so với các loại Inox khác. Do hàm lượng niken thấp hoặc không có, nó không tạo ra lớp oxit bề mặt bền vững để ngăn chặn ăn mòn, và do đó dễ bị ăn mòn trong môi trường ăn mòn. Inox 430 có độ dẻo và độ bền tương đối thấp, không phù hợp cho ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu nhiệt độ cao. Inox 430 dễ dàng được gia công, bao gồm cắt, hàn, và chế tạo.
Ứng dụng: Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và tại các nơi có kháng nhiệt độ thấp. Nó thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị như bếp, lò nướng, đồ gia dụng, và trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất một số chi tiết. Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, do tính chất yếu về chống ăn mòn, nó không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh mẽ.
2. Những cách phân biệt các loại inox trên thị trường
Trên thực tế, bạn rất khó nhận biết các loại inox trên thị trường bằng mắt thường. Nếu không am hiểu bạn rất dễ mua nhầm loại inox cần thiết cho mục đích sản xuất. Chưa kể có thể mua phải những sản phẩm kém chất lượng chỉ là inox hàng nhái. Vậy làm thế nào có thể phân biệt các loại inox? Đừng quá lo lắng, inox Gia Anh sẽ giúp bạn phân biệt các loại inox phổ biến nhưng hiệu quả cao mà bạn có thể áp dụng:
Kiểm tra nhãn hoặc đánh dấu sản phẩm: Sản phẩm Inox thường được đánh dấu hoặc có nhãn ghi rõ loại Inox sử dụng. Nếu có nhãn hoặc đánh dấu, bạn có thể kiểm tra thông tin trên đó để xác định loại Inox cụ thể.
Kiểm tra tính chống ăn mòn: Một cách đơn giản để kiểm tra tính chống ăn mòn của Inox là sử dụng nam châm. Inox không từ (non-magnetic), chẳng hạn như Inox 304 và Inox 316, không thu hút nam châm. Tuy nhiên, Inox từ (magnetic), chẳng hạn như Inox 430, thường sẽ thu hút nam châm. Một cách khác để kiểm tra tính chống ăn mòn là bằng cách sử dụng chất tạo ăn mòn như axit acetic (vinaigrette). Hãy áp dụng một ít chất tạo ăn mòn lên bề mặt Inox và xem phản ứng. Inox 304 và Inox 316 sẽ chống lại ăn mòn, trong khi Inox 201 và Inox 430 có thể bị ăn mòn dễ dàng hơn.
Kiểm tra màu sắc và bóng bề mặt: Inox 304 và Inox 316 thường có bề mặt sáng bóng và màu bạc trắng. Inox 201 thường cũng có màu bạc nhưng có thể có bề mặt sáng hoặc mờ hơn. Inox 430 có màu bạc nhưng thường có bề mặt sáng bóng.
Sử dụng hóa chất: Một cách nữa mà bạn có thể áp dụng để phân biệt các loại inox là sử dụng hóa chất. Bạn có thể test chúng bằng hóa chất sau đó đem đi kiểm định thành phần.
Lưu ý rằng việc xác định loại Inox cụ thể có thể khá khó khăn nếu không có thông tin chính xác và nếu bạn không có kiến thức chuyên môn. Trong trường hợp quan trọng, nên tham khảo sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc phòng thí nghiệm để xác định chính xác loại Inox.
Cách đơn giản hơn nữa là chọn những đơn vị bán hàng uy tín để mua các loại inox. Họ là những chuyên gia trong lĩnh vực này nên sẽ giúp bạn phân biệt các loại inox phổ biến trên thị trường dễ dàng để mua sản phẩm inox đúng hàng, đúng giá. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về các loại inox cũng như biết cách phân biệt chúng dễ dàng, hiệu quả.
Ban thấy bài viết này thế nào?
Kém * Bình thường ** Hứa hẹn *** Tốt **** Rất tốt *****