Bảng tiêu chuẩn ống thép không gỉ theo ASTM A312 / 778, JIS G3459

3/5 - (2 bình chọn)
WELDED AND SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES ASTM A312 / 778, JIS G3459
DN Inch OD ASTM (mm) OD JIS (mm) SCH 5S ASTM (mm) SCH 5S JIS (mm) SCH10S ASTM (mm) SCH10S JIS (mm) SCH20S ASTM (mm) SCH20S JIS (mm) SCH40S ASTM (mm) SCH40S JIS (mm)
8 1/4 13.72 13.8 1.2 1.65 2.0 2.24 2.2
10 3/8 17.15 17.3 1.2 1.65 2.0 2.31 2.3
15 1/2 21.34 21.7 1.65 1.65 2.11 2.1 2.5 2.77 2.8
20 3/4 26.67 27.2 1.65 1.65 2.11 2.1 2.5 2.87 2.9
25 1 33.40 34.0 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.38 3.4
32 1 1/4 42.16 42.7 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.56 3.6
40 1 1/2 48.26 48.6 1.65 1.65 2.77 2.8 3.0 3.68 3.7
50 2 60.33 60.5 1.65 1.65 2.77 2.8 3.5 3.91 3.9
65 2 1/2 73.03 76.3 2.11 2.1 03.05 3.0 3.5 5.16 5.2
80 3 88.90 89.1 2.11 2.1 03.05 3.0 4.0 5.49 5.5
90 3 1/2 101.60 101.6 2.11 2.1 03.05 3.0 4.0 5.72 5.7
100 4 114.30 114.3 2.11 2.1 03.05 3.0 4.0 06.02 6.0
125 5 141.30 139.8 2.77 2.8 3.4 3.4 5.0 6.55 6.6
150 6 168.28 165.2 2.77 2.8 3.4 3.4 5.0 7.11 7.1
200 8 219.08 216.3 2.77 2.8 3.76 4.0 6.0 8.18 8.2
250 10 273.05 267.4 3.4 3.4 4.19 4.0 6.5 9.27 9.3
300 12 323.85 318.5 3.96 4.0 4.57 4.3 6.5 9.52 10.3
350 14 355.60 355.6 3.96 4.0 4.78 5.0 8.0 11.1
400 16 406.40 406.4 4.19 4.5 4.78 5.0 8.0 12.7
450 18 457.20 457.2 4.19 4.5 4.78 5.0 8.0 14.3
500 20 508.00 508 4.78 5.0 5.54 5.5

 

1. Bảng thành phần hóa học của ống thép không gỉ (Table of the chemical composition of stainless steel pipes and tubes)
Specification C Si Mn P S Ni Cr Mo
JIS
SUS304 ≤ 0.08 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 8.00 – 11.00 18.00 – 20.00
SUS304L ≤ 0.03 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 9.00 – 13.00 18.00 – 20.00
SUS316 ≤ 0.08 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 10.00 – 14.00 16.00 – 18.00 2.00 – 3.00
SUS316L ≤ 0.03 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 12.00 – 16.00 16.00 – 18.00 2.00 – 3.00
ASTM
TP304 ≤ 0.08 ≤ 0.75 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 8.00 – 11.00 18.00 – 20.00
TP304L ≤ 0.035 ≤ 0.75 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 9.00 – 13.00 18.00 – 20.00
TP316 ≤ 0.08 ≤ 0.75 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 11.00 – 14.00 16.00 – 18.00 2.00 – 3.00
TP316L ≤ 0.035 ≤ 0.75 ≤ 2.00 ≤ 0.04 ≤ 0.03 10.00 – 15.00 16.00 – 18.00 2.00 – 3.00

 

2. Điều kiện ủ dung dịch thép không gỉ (Stainless steel solution annealing condition)
JIS ASTM CNS
Type Annealing Process Type Annealing Process Type Annealing Process
SUS 304
1010°C – Water quenching
TP 304
1040°C – Water quenching
TP 304
1040°C – Water quenching
SUS 304L TP 304L TP 304L
SUS 316 TP 316 TP 316
SUS 316L TP 316L TP 316L

 

Công thức tính khối lượng (Calculating formula for the value of mass)
Type Density (g/cm³) Calculation Formula
SUS 304/304L
7.93
W = 0.02491 × (D – t) × t
TP 304/304L
SUS 316/316L
7.98
W = 0.0251 × (D – t) × t
TP 316/316L

W: Weight (Kg/m)
D: Outside Diameter (mm)
t: Wall Thickness (mm)

Tiêu Chuẩn Đường Kính Ngoài (Outside Diameter) Độ Dày Thành Ống (Wall Thickness) Chiều Dài (Length)
CNS G3124 / JIS G3459 – O.D. < 30 mm: ± 0.3 mm
– O.D. ≥ 30 mm: ± 1%
– ≤ 2 mm: ± 0.2 mm
– > 2 mm: ± 10%
Không được ngắn hơn chiều dài quy định
ASTM A312 O.D. [mm] – ≤ 48.26: ± 0.4
– > 48.26 đến ≤ 114.3: ± 0.8
– > 114.3 đến ≤ 219.08: +1.6 / -0.8
– > 219.08 đến ≤ 457.2: +2.4 / -0.8
± 12.5% Chiều dài cắt cố định (Definite Cut Lengths):
+6.4 mm / -0 mm

 

Ban thấy bài viết này thế nào?

Kém * Bình thường ** Hứa hẹn *** Tốt **** Rất tốt *****

3/5 - (2 bình chọn)